Có 2 kết quả:
大鱷 dà è ㄉㄚˋ • 大鳄 dà è ㄉㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. big crocodile
(2) fig. major figure
(3) big shot
(4) top boss (esp. criminal)
(2) fig. major figure
(3) big shot
(4) top boss (esp. criminal)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0